Có nhiều nền tảng trực tuyến đa dạng cung cấp thông tin xin việc cho người nước ngoài ở Hàn Quốc. Dưới đây là một số trang web chính:
Cowork (KOWORK): Là nền tảng chuyên tuyển dụng người nước ngoài, bạn có thể dễ dàng xử lý các thủ tục phức tạp từ tuyển dụng đến visa.
Cowork KOWORK | Nền tảng tuyển dụng người nước ngoài số 1.
https://kowork.kr/
JobPloy: Cung cấp nhiều công việc đa dạng có thể tìm được việc làm cho người nước ngoài, cung cấp dịch vụ hỗ trợ phỏng vấn và đính kèm sơ yếu lý lịch thông qua quản lý chuyên trách 1:1.
Jobploy - platform tuyển dụng triệu người nước ngoài
https://www.jobploy.kr/
Workin (WORKIN): Là trang web tìm việc cho lao động nước ngoài, cung cấp thông tin tuyển dụng trong nhiều lĩnh vực.
https://workin.kr
Work Visa (WorkVisa): Là nền tảng cho công việc tìm kiếm người nước ngoài, nó cung cấp nhiều thông tin tuyển dụng khác nhau từ việc làm thêm đến việc làm.
https://workvisa.co.kr
Buddys: Đây là cộng đồng thông tin tuyển dụng dành cho du học sinh nước ngoài lớn nhất trong nước và du học sinh Hàn Quốc tại các trường đại học ở nước ngoài. https://www.buddieskorea.com/
Buddyes | Nền tảng thông tin tuyển du học sinh nước ngoài và tuyển du học sinh Hàn Quốc
Job Korea (Job Korea) - http://www.jobkorea.co.kr
Cung cấp thông báo tuyển dụng đa dạng các ngành nghề, cổng thông tin tuyển dụng quy mô lớn nhất Hàn Quốc
사람인(Saramin) - http://www.saramin.co.kr
Thông tin mức lương hàng năm của từng doanh nghiệp, cung cấp xu hướng tuyển dụng.
Incruit - http://www.incruit.com
Đăng ký sơ yếu lý lịch, cung cấp chức năng giới thiệu thông báo tuyển dụng phù hợp.
워크넷(WorkNet) - http://www.work.go.kr
Cung cấp dịch vụ hỗ trợ người tìm việc, điều hành Bộ Lao động và Lao động.
잡플래닛(JobPlanet) - http://www.jobplanet.co.kr
Khi người nước ngoài tìm việc ở Hàn Quốc, các hạng mục nhất định phải nhận được từ chủ doanh nghiệp (chủ tuyển dụng) như sau.
1. Hợp đồng lao động (Employment Contract)
✅ Nhất định phải viết hợp đồng bằng văn bản!
Hình thức tuyển dụng: Nhân viên chính thức, nhân viên hợp đồng, làm thêm hay không.
Thời gian làm việc: Ngày bắt đầu và ngày kết thúc hợp đồng (ví dụ 2024.04.01 – 2025.03.31).
Thời gian làm việc: thời gian làm việc trong tuần, có làm việc quá giờ hay không
Lương (tiền lương hoặc lương giờ): Số tiền tuổi thực tế sau khi khấu trừ lương cơ bản, phụ cấp và thuế
Ngày trả lương: ngày trả lương hàng tháng (ví dụ 10 ngày mỗi tháng)
4 loại bảo hiểm lớn có tham gia: lương hưu quốc gia, bảo hiểm y tế, bảo hiểm việc làm, bảo hiểm tai nạn lao động
Có trợ cấp hưu trí hay không: trợ cấp hưu trí khi làm việc trên 1 năm (được pháp luật bảo đảm)
Các khoản trợ cấp khác: có bao gồm làm việc ban đêm, làm việc ngày nghỉ, lương theo thành tích hay không.
💡 Tuyệt đối cấm hợp đồng bằng miệng!
Hợp đồng phải được nhận bằng văn bản, bản thân và công ty phải bảo quản 1 bản.
2. Giấy đăng ký kinh doanh (Business Registration Certificate)
✅ Cần kiểm tra xem công ty có đăng ký hợp pháp hay không
Yêu cầu giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh để xác nhận doanh nghiệp đã đăng ký chính thức.
Có thể kiểm tra xem có tuyển dụng bất hợp pháp hay không.
💡 Khả năng thiệt hại khi tuyển dụng bất hợp pháp
Làm việc tại một công ty chưa đăng ký chính thức có thể phát sinh các vấn đề như thanh toán chậm tiền lương, không áp dụng luật lao động.
3. Có hỗ trợ tài trợ visa hay không (Visa Sponsorship)
✅ Kiểm tra xem có thể nhận được hỗ trợ visa hay không
Kiểm tra xem có hỗ trợ visa tương ứng như visa E-7 (chuyên nghiệp), visa E-9 (việc làm không chuyên) và visa H-1 (Working Holiday) hay không.
Có hỗ trợ thay đổi D-10 ( visa xin việc) → E-7 hay không
H-1 (Walking Holiday) → E-7 có khả năng hay không
💡 Bạn phải làm việc tại một công ty có khả năng hỗ trợ visa để có thể tìm được việc làm ổn định về lâu dài.
4. 4 bảo hiểm lớn có tham gia hay không (Four Major Insurance)
✅ 4 loại bảo hiểm lớn phải tham gia hợp pháp
Lương hưu quốc gia
Bảo hiểm y tế (Health Insurance)
Bảo hiểm việc làm (Employment Insurance)
산재보험(Industrial Accident Insurance)
💡 Nếu không tham gia bảo hiểm thì sao?
Chi phí y tế tăng lên, không thể nhận trợ cấp thất nghiệp
Khi chưa thanh toán lương hưu quốc gia, không có ưu đãi về lương hưu sau này.
5. Phương thức trả lương (Salary Payment Method)
✅ Tiền lương nhất định phải được thanh toán bằng tài khoản ngân hàng!
Ngày trả lương: Kiểm tra xem mỗi tháng trả vào ngày nào
Nội dung khấu trừ thuế: Xác nhận số tiền tuổi thực tế sau khi khấu trừ thuế gốc (thuế thu nhập)
💡 Nên tránh thanh toán bằng tiền mặt
Nếu nhận bằng tiền mặt, có thể thiếu bằng chứng khi phát sinh vấn đề thanh toán chậm.
6. Cách đối phó với tình trạng trả lương chậm (What to Do If You Don't Get Paid)
✅ Trong trường hợp tiền lương bị trì hoãn, nhất định phải thực hiện các biện pháp dưới đây!
Ghi lại yê
1. Nhận visa hợp pháp và xác nhận giấy phép lao động
📌 Nhất định chỉ được hoạt động tìm việc phù hợp với loại visa của bản thân!
E-7 ( Visa chuyên nghiệp): Chỉ có thể xin việc ở một số ngành nghề nhất định (IT, kỹ sư, thiết kế, nghiên cứu và phát triển…)
E-9 ( Visa việc làm không chuyên nghiệp): Có khả năng sản xuất, xây dựng, nông nghiệp và ngư nghiệp (giới hạn thay đổi nơi làm việc)
H-1 (Working Holiday Visa): Chỉ có thể sử dụng trong một ngành nghề cụ thể (dịch vụ thông thường), giới hạn 1 năm
D-2 ( Visa du học): bắt buộc phải cấp phép cho trường học và văn phòng xuất nhập cảnh khi làm thêm
D-10 ( Visa tìm việc): Có thể tìm việc tối đa 6 tháng trước khi xin việc chính thức.
💡 Nếu xin việc mà không có visa?
➡ Có thể bị coi là xin việc bất hợp pháp và bị cấm xuất cảnh và tái nhập cảnh.
✅ 2. Bắt buộc đăng ký giấy phép làm việc (Du học sinh D-2 & H-1 Working Holiday)
📌 Visa D-2 (học sinh du học) có giới hạn việc làm!
Nhất định phải 'đăng ký cho phép làm thêm' tại văn phòng xuất nhập cảnh
Có thể bị phạt vì xin việc bất hợp pháp khi làm việc mà không được phép
Có giới hạn thời gian làm việc tối đa 1 tuần (trong học kỳ: 20 tiếng/ Nghỉ hè: Không giới hạn)
💡 Visa H-1 (Walking Holiday) cũng không thể làm việc trong tất cả các ngành!
Cấm việc làm ở các cơ sở giải trí, mát xa, lao động đơn giản, v.v. có khả năng xin việc bất hợp pháp.
✅ 3. Nghĩa vụ cấp giấy đăng ký người nước ngoài (ARC) và mang theo
📌 Nhất định phải cấp thẻ đăng ký người nước ngoài khi lưu trú trên 90 ngày!
Bắt buộc phải đăng ký cấp thẻ đăng ký người nước ngoài (ARC) tại văn phòng xuất nhập cảnh.
Chứng minh nhân dân quan trọng chứng minh rằng họ đang cư trú hợp pháp ở Hàn Quốc.
Trong trường hợp có sự kiểm soát của cảnh sát hoặc phòng quản lý xuất nhập cảnh trong khi làm việc, nếu không mang theo giấy đăng ký thì có thể bị phạt tiền.
💡 Nếu xin việc mà không có giấy đăng ký?
➡ Có thể phạt tiền hoặc cưỡng chế xuất cảnh vì bị coi là xin việc bất hợp pháp
✅4. Nghĩa vụ nộp thuế hợp pháp
📌 Người nước ngoài cũng phải nộp thuế khi làm việc ở Hàn Quốc!
Bắt buộc phải nộp thuế thu nhập (thu từ nguồn gốc)
Cần phải khai báo thuế thu nhập tổng hợp hoặc quyết toán cuối năm
Một số người nước ngoài có thể áp dụng hiệp định chống thuế kép giữa Hàn Quốc và nước sở tại.
💡 Nhất định phải kiểm tra các khoản thu thuế gốc khi nhận lương!
Nếu một số chủ doanh nghiệp trả lương mà không khấu trừ thuế thì sẽ có khả năng phạm pháp.
✅ 5. Cấm xin việc bất hợp pháp và lưu trú bất hợp pháp
📌 Nếu bạn làm việc tại Hàn Quốc sau khi visa hết hạn, bạn sẽ được đăng ký cư trú bất hợp pháp!
Nhất định phải đăng ký gia hạn trước khi visa hết hạn
Cấm xuất cảnh và tái nhập cảnh cưỡng chế khi phát hiện lưu trú bất hợp pháp (tối đa 10 năm)
💡 Ví dụ về việc làm bất hợp pháp
❌ Trường hợp người sở hữu visa du học D-2 ( Visa du học) làm việc mà không có giấy phép.
❌ Trường hợp người sở hữu H-1 ( visa đi bộ) làm việc trong ngành không có việc làm.
❌ Trường hợp làm việc ở Hàn Quốc mà không có visa
외국인등록증(ARC, Alien Registration Card) 쉽게 발급받는 방법
한국에서 90일 이상 체류하는 외국인은 반드시 외국인등록증을 발급받아야 합니다. 이를 쉽게 발급받으려면 필요한 서류를 미리 준비하고, 절차를 정확히 따르는 것이 중요합니다.
✅ 1. 외국인등록증 신청 가능 대상
✔ 한국에 90일 이상 체류하는 외국인
✔ D-2(유학생), E-7(전문직), E-9(비전문 취업), H-1(워킹홀리데이) 등 장기 비자 소지자
❌ 단기비자(C-3, 관광비자)는 외국인등록증 발급 불가
✅ 2. 신청 장소 및 방법
📍 출입국·외국인청 (Immigration Office) 방문
- 가까운 출입국사무소에서 신청 가능
- 온라인 예약 후 방문하면 대기 시간을 줄일 수 있음 (하이코리아 예약 가능)
🖥 온라인 신청 가능 (일부 비자 해당)
- D-2(유학생) 비자 소지자는 학교에서 단체 신청 가능
- 일부 비자는 온라인 신청 후 방문할 때 서류 제출
📅 📢 신청 기한: 입국 후 90일 이내
✅ 3. 필요한 서류 (비자 종류별 확인 필수)
📌 기본 서류 (모든 외국인 공통)
🔹 여권(Passport)
🔹 비자 사본 (Visa Copy)
🔹 증명사진(3.5cm x 4.5cm, 배경 흰색)
🔹 신청서 (출입국청 홈페이지에서 다운로드 가능)
🔹 신청 수수료: 30,000원 (현금, 카드 가능)
https://www.hikorea.go.kr/Main.pt
📌 비자별 추가 서류
▶ 유학생(D-2, D-4 비자)
✔ 재학증명서 또는 입학허가서
✔ 거주지 증명 서류 (주거 계약서, 기숙사 거주 확인서 등)
▶ 취업(E-7, E-9, H-1 비자 등)
✔ 고용계약서 (Employment Contract)
✔ 사업자등록증 사본 (회사 제공)
💡 거주지 증명 필수!
➡ 친구 집에 거주 시, 집주인의 동의서 및 등기부등본 필요
➡ 고시원 거주 시, 고시원 계약서 및 영수증 필요
✅ 4. 발급 기간 및 수령 방법
📅 처리 기간: 신청 후 2~3주 소요
📍 수령 방법: 출입국사무소 방문 또는 우편 발송 가능
💡 빠르게 받으려면?
✔ 출입국사무소 방문 전에 온라인 예약(하이코리아)
✔ 서류를 완벽하게 준비하고 가기
✅ 5. 외국인등록증 발급 후 유의사항
✔ 외국인등록증(ARC)은 항상 소지해야 함 (단속 시 신분 확인)
✔ 주소 변경 시 14일 이내 신고 필수 (출입국사무소 방문 or 구청 신고 가능)
✔ 재발급 필요 시 신청 후 7일 이내 수령
🚨 외국인등록증 미발급 시 불이익
❌ 은행 계좌 개설 불가능
❌ 휴대폰 개통 어려움
❌ 불법 체류자로 간주될 가능성
📌 쉽게 외국인등록증 받는 꿀팁!
✅ 온라인 예약 후 방문하면 대기 시간 단축 가능
✅ 필요한 서류를 미리 체크하고 누락 없이 준비
✅ 비자별 요구 서류가 다르므로 출입국청에 사전 문의
✅ 주소 변경 등 변동 사항이 생기면 즉시 신고
📞 출입국 상담센터 (1345, 외국인 전용, 한국어/영어 지원)
✈ 외국인등록증은 한국에서 합법적으로 생활하는 필수 문서이므로 반드시 기간 내에 신청하세요!
Cách dễ dàng cấp thẻ đăng ký người nước ngoài (ARC, Alien Registration Card)
Người nước ngoài lưu trú tại Hàn Quốc trên 90 ngày nhất định phải được cấp thẻ đăng ký người nước ngoài. Để dễ dàng được cấp, điều quan trọng là phải chuẩn bị trước các giấy tờ cần thiết và tuân thủ đúng trình tự.
✅1. Đối tượng đăng ký thẻ đăng ký người nước ngoài
✔ Người nước ngoài lưu trú tại Hàn Quốc trên 90 ngày
✔ Người có thị thực dài hạn như D-2 (học sinh du học), E-7 (chuyên nghiệp), E-9 (việc làm không chuyên), H-1 (Working Holiday).
❌ Visa ngắn hạn (C-3, visa du lịch) không được cấp thẻ đăng ký người nước ngoài.
✅ 2. Địa điểm và phương pháp đăng ký
📍 Tham quan văn phòng xuất nhập cảnh và người nước ngoài (Immigration Office)
Có thể đăng ký tại văn phòng xuất nhập cảnh gần nhất
Bạn có thể giảm thời gian chờ đợi sau khi đặt chỗ trực tuyến (có thể đặt chỗ cho Hi Korea)
🖥 Có thể đăng ký trực tuyến (một số visa)
Người có visa D-2 (Du học sinh) có thể đăng ký theo nhóm tại trường.
Một số thị thực nộp hồ sơ khi đến thăm sau khi đăng ký trực tuyến.
📅 📢 Thời hạn đăng ký: Trong vòng 90 ngày kể từ khi nhập cảnh
✅ 3. Hồ sơ cần thiết (cần kiểm tra theo từng loại visa)
📌 Hồ sơ cơ bản (tất cả người nước ngoài đều chung)
🔹 Hộ chiếu (passport)
🔹 Bản sao visa (Visa Copy)
🔹 Ảnh chứng minh thư (3.5cm x 4.5cm, phông nền màu trắng)
🔹 Đơn đăng ký (có thể tải xuống từ trang chủ của cục xuất nhập cảnh)
🔹 Lệ phí đăng ký: 30.000 won (tiền mặt, có thể thẻ)
📌 Hồ sơ bổ sung theo visa
▶ Du học sinh ( visa D-2, D-4)
✔ Giấy chứng nhận theo học hoặc giấy phép nhập học
✔ Hồ sơ chứng nhận nơi cư trú (hợp đồng cư trú, giấy xác nhận cư trú ký túc xá…)
▶ Xin việc (E-7, E-9, visa H-1…)
✔ Hợp đồng tuyển dụng (Employment Contract)
✔ Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (do công ty cung cấp)
💡 Cần phải chứng minh nơi cư trú!
➡ Khi cư trú tại nhà bạn, bạn cần giấy đồng ý và bản sao sổ đăng ký của chủ nhà
➡ Khi cư trú tại Goshiwon, cần có hợp đồng và hóa đơn Goshiwon
✅4. Thời gian cấp và phương pháp nhận
📅 Thời gian xử lý: 2-3 tuần sau khi đăng ký
📍 Cách nhận: Có thể đến văn phòng xuất nhập cảnh hoặc gửi thư
💡 Nếu muốn nhận nhanh thì sao?
✔ Đặt chỗ trực tuyến trước khi đến văn phòng xuất nhập cảnh (Hi Korea)
✔ Chuẩn bị và đi các tài liệu một cách hoàn hảo
✅ 5. Những lưu ý sau khi cấp thẻ đăng ký người nước ngoài
✔ Phải luôn mang theo thẻ đăng ký người nước ngoài (ARC) (nhận dạng khi bắt giữ)
✔ Khi thay đổi địa chỉ bắt buộc phải khai báo trong vòng 14 ngày (có thể đến văn phòng xuất nhập cảnh hoặc khai báo quận)
✔ Nhận được trong vòng 7 ngày kể từ khi đăng ký nếu cần cấp lại
🚨 Bất lợi khi không cấp thẻ đăng ký người nước ngoài
❌ Không thể mở tài khoản ngân hàng
❌ Khó mở cửa điện thoại di động
❌ Khả năng được coi là người cư trú bất hợp pháp
📌 Mẹo dễ dàng để có được thẻ đăng ký người nước ngoài!
✅ Có thể rút ngắn thời gian chờ đợi nếu ghé thăm sau khi đặt chỗ trực tuyến
✅ Kiểm tra trước các tài liệu cần thiết và chuẩn bị không thiếu sót gì
✅ Hỏi trước cục xuất nhập cảnh v
'Quy trình tuyển dụng công nhân 고용과정' 카테고리의 다른 글
Cách tìm việc làm theo mùa ở Hàn Quốc (0) | 2025.03.18 |
---|